Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 1452 kết quả được tìm thấy với từ khóa: m^
mẳn mặc mặc ý mặc cả
mặc cảm mặc dù mặc dầu mặc kệ
mặc khách mặc lòng mặc may mặc nhiên
mặc niệm mặc sức mặc sức đi dạo mặc thây
mặc xác mặn mặn mà mặn nồng
mặt mặt đứng mặt đường mặt bằng
mặt cân mặt cắt mặt chữ mặt dày
mặt dưới mặt giời mặt giăng mặt hàng
mặt hoa mặt khác mặt mày mặt mũi
mặt mẹt mặt mo mặt nạ mặt nạc
mặt nhẫn mặt phải mặt phẳng mặt phố
mặt rồng mặt sắt mặt số mặt thịt
mặt thớt mặt thoáng mặt trái mặt trận
mặt trời mặt trăng mẹ mẹ chồng
mẹ cu mẹ ghẻ mẹ già mẹ kế
mẹ mìn mẹ mốc mẹ nuôi mẹ ranh
mẹo mẹo mực mẹp mẹt
mẻ mẻo mẽ mế
mếch lòng mến mến chuộng mến phục
mến thương mến tiếc mến yêu mếu
mếu máo mở mở đầu mở đường
mở cờ mở cửa mở hàng mở mang
mở màn mở mào mở máy mở mắt
mở mặt mở miệng mở rộng mở tiệc
mở toang mở tung mề mề gà
mề-đay mềm mềm dẻo mềm hóa
mềm lòng mềm lưng mềm môi mềm mại
mềm mỏng mềm nhũn mềm nhẽo mềm yếu
mền mền mệt mọc mọc mầm
mọc mộng mọc răng mọc sừng mọi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.